Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 08-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 19:28 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 4 ngoại tệ tăng giá, 77 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 77 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,800.00 311.00 | 16,850.00 223.00 | 17,200.00 3.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,180.49 -715.51 | 17,354.03 -727.97 | 17,912.30 -715.70 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,361 -2,484.96 | 26,627 -2,218.69 | 27,483 -2,232.10 |
Euro | EUR | 24,939 -1,910.00 | 24,949 -1,986.00 | 26,239 -1,620.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,537 -2,561.00 | 29,547 -2,885.00 | 30,717 -2,694.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,945.00 -238.86 | 2,955.00 -262.00 | 3,150.00 -164.00 |
Yên Nhật | JPY | 159.53 -3.67 | 160.53 -4.03 | 167.06 -3.15 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,076.00 | 14,100.00 -976.00 | 0.00 -15,531.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,183.00 -1,595.00 | 17,342.00 -1,631.00 | 17,906.00 -1,640.00 |
Bạc Thái | THB | 598.93 -131.07 | 665.48 -64.52 | 691.02 -89.98 |
Đô la Mỹ | USD | 23,890 -1,401.00 | 23,920 -1,371.00 | 24,260 -1,202.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.